Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ʒɜːd/

Tính từ sửa

leisured /.ʒɜːd/

  1. nhiều thì giờ rỗi rãi, nhàn hạ.
    leisured classes — những lớp người nhàn hạ

Tham khảo sửa