leisure
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈli.ʒɜː/
Hoa Kỳ | [ˈli.ʒɜː] |
Danh từ
sửaleisure /ˈli.ʒɜː/
- Thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn.
- at leisure — rỗi việc, có thì giờ rảnh, nhàn nhã; ung dung, không vội vàng
- at one's leisure — vào lúc rỗi rãi, vào lúc rảnh rang
- to wait someone's leisure — chờ ai có thì giờ rảnh
Tham khảo
sửa- "leisure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)