Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít leir leiren
Số nhiều leirer leirene

leir

  1. Trại, lều.
    De korn tilbake til leiren sent om kvelden.
    å slå leir — Dựng lều, đóng trại.
    å bryte leir — Nhổ lều, nhổ trại, dỡ trại.
    Det ble liv i leiren. — Huyên náo, náo nhiệt.

Tham khảo

sửa