leiekontrakt
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | leiekontrakt | leiekontrakten |
Số nhiều | leiekontrakter | leiekontraktene |
leiekontrakt gđ
Tham khảo
sửa- "leiekontrakt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | leiekontrakt | leiekontrakten |
Số nhiều | leiekontrakter | leiekontraktene |
leiekontrakt gđ