Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc legitim
gt legitimt
Số nhiều legitime
Cấp so sánh
cao

legitim

  1. Hợp pháp, đúng luật.
    Den mistenkte har legitimt krav på å få en forsvarer.
    en legitim arving

Tham khảo

sửa