Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
legitim
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
legitim
gt
legitimt
Số nhiều
legitime
Cấp
so sánh
—
cao
—
legitim
Hợp pháp
, đúng
luật
.
Den mistenkte har
legitimt
krav på å få en forsvarer.
en
legitim
arving
Tham khảo
sửa
"
legitim
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)