Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít legeattest legeattestlen
Số nhiều legeattestler legeattestlene

legeattest

  1. Giấy chứng nhận của bác sĩ, giấy y chứng.
    Man trenger legeattest for å få sertifikat.

Tham khảo

sửa