Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.lɪs.t.ɪk/

Tính từ sửa

legalistic /.lɪs.t.ɪk/

  1. Theo chủ nghĩa hợp pháp, ủng hộ chủ nghĩa hợp pháp.

Tham khảo sửa