Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɛf.ˌtɪst/

Danh từ sửa

leftist /ˈlɛf.ˌtɪst/

  1. (Chính trị) Người phái tả.

Tính từ sửa

leftist /ˈlɛf.ˌtɪst/

  1. (Chính trị) (thuộc) phái tả.

Tham khảo sửa