Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
leery
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɪr.i/
Tính từ
sửa
leery
/ˈlɪr.i/
(
Từ lóng
)
Ranh mãnh
,
láu cá
.
(
thân mật
) không tin ai hay cái gì và thường tránh người đó hay cái đó nếu có thể.
Tham khảo
sửa
"
leery
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)