Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ledd leddet
Số nhiều ledd ledda, leddene

ledd

  1. 1. Khớp, chỗ nối, chỗ tiếp hợp. Khớp xương.
    Han følte seg stiv i alle ledd.
    Skulderen min er gått av ledd.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa