ledd
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ledd | leddet |
Số nhiều | ledd | ledda, leddene |
ledd gđ
- 1. Khớp, chỗ nối, chỗ tiếp hợp. Khớp xương.
- Han følte seg stiv i alle ledd.
- Skulderen min er gått av ledd.
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "ledd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)