Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

leal /ˈlil/

  1. (Ê-cốt) (văn học) trung thành, chân thực.

Thành ngữ

sửa
  • the land of the lead: Xem Land

Tham khảo

sửa