Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
leaderless
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈli.dɜː.ləs/
Tính từ
sửa
leaderless
/ˈli.dɜː.ləs/
Không
có người
lãnh
đạo, không
có người
cầm
đầu.
a
leaderless
rabble
— một đám đông lộn xộn không có người cầm đầu
Tham khảo
sửa
"
leaderless
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)