Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈli.dɜː.ləs/

Tính từ sửa

leaderless /ˈli.dɜː.ləs/

  1. Không có người lãnh đạo, không có người cầm đầu.
    a leaderless rabble — một đám đông lộn xộn không có người cầm đầu

Tham khảo sửa