Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌlæ.zə.ˈrɛ.ˌtoʊ/

Danh từ sửa

lazaretto /ˌlæ.zə.ˈrɛ.ˌtoʊ/

  1. Trại hủi, trại phong.
  2. Nhà cách ly; tàu cách ly.

Tham khảo sửa