Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lay láy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
laj
˧˧
laj
˧˥
laj
˧˥
la̰j
˩˧
laj
˧˧
laj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laj
˧˥
laj
˩˩
laj
˧˥˧
la̰j
˩˧
Tính từ
sửa
lay láy
Nói màu
đen
vừa
thẫm
vừa
bóng
.
Mắt đen
lay láy
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lay láy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)