Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lak.sist/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực laxiste
/lak.sist/
laxistes
/lak.sist/
Giống cái laxiste
/lak.sist/
laxistes
/lak.sist/

laxiste /lak.sist/

  1. Khoan hòa chủ nghĩa.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít laxistes
/lak.sist/
laxistes
/lak.sist/
Số nhiều laxistes
/lak.sist/
laxistes
/lak.sist/

laxiste /lak.sist/

  1. Người theo chủ nghĩa khoan hòa.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa