Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khoan hòa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xwaːn
˧˧
hwa̤ː
˨˩
kʰwaːŋ
˧˥
hwaː
˧˧
kʰwaːŋ
˧˧
hwaː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xwan
˧˥
hwa
˧˧
xwan
˧˥˧
hwa
˧˧
Định nghĩa
sửa
khoan hòa
Rộng rãi
và
dịu dàng
.
Tính nết
khoan hòa
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khoan hòa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)