Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
laxisme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lak.sizm/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
laxisme
/lak.sizm/
laxisme
/lak.sizm/
laxisme
gđ
/lak.sizm/
(
Tôn giáo; chính trị
) ; (triết học))
chủ nghĩa
khoan hoà
.
Trái nghĩa
sửa
Purisme
,
rigorisme
Tham khảo
sửa
"
laxisme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)