Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lak.sizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
laxisme
/lak.sizm/
laxisme
/lak.sizm/

laxisme /lak.sizm/

  1. (Tôn giáo; chính trị) ; (triết học)) chủ nghĩa khoan hoà.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa