khoan hòa

(Đổi hướng từ khoan hoà)

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwaːn˧˧ hwa̤ː˨˩kʰwaːŋ˧˥ hwaː˧˧kʰwaːŋ˧˧ hwaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwan˧˥ hwa˧˧xwan˧˥˧ hwa˧˧

Định nghĩa

sửa

khoan hòa

  1. Rộng rãidịu dàng.
    Tính nết khoan hòa.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa