Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁi.ɡɔ.ʁizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rigorisme
/ʁi.ɡɔ.ʁizm/
rigorismes
/ʁi.ɡɔ.ʁizm/

rigorisme /ʁi.ɡɔ.ʁizm/

  1. Sự nghiêm ngặt (về đạo đức, tín ngưỡng).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa