laveur
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /la.vœʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
laveur /la.vœʁ/ |
laveurs /la.vœʁ/ |
laveur gđ /la.vœʁ/
- Người rửa; máy rửa.
- Laveur de vaisselle — người rửa bát
- Laveur de minerai — máy rửa quặng; máy đãi quặng
- Người giặt.
- raton laveur — (động vật học) gấu mèo Mỹ
Tham khảo sửa
- "laveur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)