Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lav.vɛ.sɛl/

Danh từ

sửa

lave-vaisselle /lav.vɛ.sɛl/

  1. Máy rửa bát.

Tham khảo

sửa