lavasse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /la.vas/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lavasse /la.vas/ |
lavasse /la.vas/ |
lavasse gc /la.vas/
- (Thân mật) Nước ốc (canh loãng, xốt loãng, thức uống loãng).
- Quel café! c’est de la lavasse — cà phê gì mà như nước ốc
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Mưa rào.
- lavatorium —
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lavasse /la.vas/ |
lavasse /la.vas/ |
lavasse gđ /la.vas/
Tham khảo
sửa- "lavasse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)