Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /la.vɑ̃.djɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lavandière
/la.vɑ̃.djɛʁ/
lavandières
/la.vɑ̃.djɛʁ/

lavandière gc /la.vɑ̃.djɛʁ/

  1. Chị thợ giặt.
  2. (Động vật học) Chim chìa vôi.

Tham khảo

sửa