Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɔ.də.bəl/

Tính từ

sửa

laudable /ˈlɔ.də.bəl/

  1. Đáng tán dương, đáng ca ngợi, đáng khen ngợi.

Tham khảo

sửa