Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lattice
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlæ.təs/
Danh từ
sửa
lattice
/ˈlæ.təs/
Lưới
,
rèm
;
hàng rào
mắt cáo
.
lattice
window
— cửa sổ mắt cáo
lattice
bridge
— cầu làm bằng những thanh sắt bắt chéo nhau
Tham khảo
sửa
"
lattice
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)