Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Từ viết tắt sửa

lat /ˈlæt/

  1. Vĩ tuyến, vĩ độ (latitude).
  2. Viết tắt.
  3. Vĩ tuyến, vĩ độ (latitude).

Tham khảo sửa