lastebil
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lastebil | lastebilen |
Số nhiều | lastebiler | lastebilene |
lastebil gđ
Tham khảo
sửa- "lastebil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lastebil | lastebilen |
Số nhiều | lastebiler | lastebilene |
lastebil gđ