Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlæ.si/

Danh từ

sửa

lassie /ˈlæ.si/

  1. (Thân mật) Cô gái, thiếu nữ.
  2. Em yêu quí.

Tham khảo

sửa