Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lassant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/la.sɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
lassant
/la.sɑ̃/
lassants
/la.sɑ̃/
Giống cái
lassante
/la.sɑ̃t/
lassantes
/la.sɑ̃t/
lassant
/la.sɑ̃/
(
Làm
)
Chán ngấy
.
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Làm
mệt mỏi
.
Tham khảo
sửa
"
lassant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)