Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlæ.ʃɜː/

Danh từ

sửa

lasher /ˈlæ.ʃɜː/

  1. Người đánh, người vụt, người quất (bằng roi).
  2. , đập.

Tham khảo

sửa