Quốc tế ngữ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [laˈrinɡo]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -inɡo
  • Tách âm: la‧rin‧go

Danh từ

sửa

laringo (acc. số ít laringon, số nhiều laringoj, acc. số nhiều laringojn)

  1. Thanh quản.