Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɑːrdʒ.ˈhɑːr.təd/

Tính từ sửa

large-hearted /ˈlɑːrdʒ.ˈhɑːr.təd/

  1. Rộng rãi, rộng lượng, hào phóng.
  2. Nhân từ, nhân hậu.

Tham khảo sửa