Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑːrdʒ.ˈhæn.dəd/

Tính từ

sửa

large-handed /ˈlɑːrdʒ.ˈhæn.dəd/

  1. bàn tay to.
  2. Hào phóng.

Tham khảo

sửa