Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lare
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/laʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
lares
/laʁ/
lares
/laʁ/
lare
gđ
/laʁ/
Ông táo
(cổ La Mã).
(
Số nhiều
)
Nhà
,
gia đình
.
Revoir ses lares
— trở về nhà
Tham khảo
sửa
"
lare
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)