Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑːrtʃ/

Danh từ

sửa

larch (thực vật học) /ˈlɑːrtʃ/

  1. Cây thông rụng .
  2. Gỗ thông rụng .

Tham khảo

sửa