Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
larboard
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɑːr.bɜːd/
Danh từ
sửa
larboard
/ˈlɑːr.bɜːd/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Mạn
trái
(của tàu, thuyền).
Tính từ
sửa
larboard
/ˈlɑːr.bɜːd/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
) (thuộc)
mạn
trái
(tàu, thuyền).
Tham khảo
sửa
"
larboard
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)