Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lapat pluh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Ra Glai Cát Gia
1.1
Cách phát âm
1.2
Số từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Ra Glai Cát Gia
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/lɑpɑt pluh/
Số từ
sửa
lapat
pluh
tám mươi
.
Tham khảo
sửa
Số đếm tiếng Ra Glai Cát Gia (IPA)