Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lapat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Ra Glai Bắc
1.1
Số từ
2
Tiếng Ra Glai Cát Gia
2.1
Cách phát âm
2.2
Số từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Ra Glai Bắc
sửa
Số từ
sửa
lapat
tám
.
Tiếng Ra Glai Cát Gia
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/lɑpɑt/
Số từ
sửa
lapat
tám
.
Tham khảo
sửa
Số đếm tiếng Ra Glai Cát Gia (IPA)