Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌlæ.pə.ˈrɑːs.kə.pi/

Danh từ

sửa

laparoscopy /ˌlæ.pə.ˈrɑːs.kə.pi/

  1. Sự soi bụng.

Tham khảo

sửa