Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lanière
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/la.njɛʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
lanière
/la.njɛʁ/
lanières
/la.njɛʁ/
lanière
gc
/la.njɛʁ/
Dây
,
dải
(bằng da... ).
Vải
go
(để cọ da).
Tham khảo
sửa
"
lanière
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)