Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlæŋ.ɡwɪʃ.mənt/

Danh từ sửa

languishment /ˈlæŋ.ɡwɪʃ.mənt/

  1. Sự ốm mòn, sự tiều tuỵ.
  2. Sự uể oải.

Tham khảo sửa