landtunge
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | landtunge | landtunga, landtungen |
Số nhiều | landtunger | landtungene |
Danh từ
sửalandtunge gđc
- Doi đất.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "landtunge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)