Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɑ̃t.styʁm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
landsturm
/lɑ̃t.styʁm/
landsturm
/lɑ̃t.styʁm/

landsturm /lɑ̃t.styʁm/

  1. (Sử học) Quân hậu bị lớn tuổi (Đức, Aó).

Tham khảo

sửa