landsmøte
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | landsmøte | landsmøtet |
Số nhiều | landsmøter | landsmøta, landsmøtene |
landsmøte gđ
Tham khảo
sửa- "landsmøte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | landsmøte | landsmøtet |
Số nhiều | landsmøter | landsmøta, landsmøtene |
landsmøte gđ