Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít landskap landskapet
Số nhiều landskap landskapa, landskapene

landskap

  1. Cảnh, phong cảnh, cảnh sắc, quang cảnh.
    De kjørte gjennom et vakkert landskap.
    det politiske landskap

Tham khảo

sửa