landskamp
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | landskamp | landskampen. -er |
Số nhiều | landskampene | — |
landskamp gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) landskamparena gđ: Vận động trường quốc tế.
Tham khảo
sửa- "landskamp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)