Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít landskamp landskampen. -er
Số nhiều landskampene

landskamp

  1. Trận đấu (thể thao) quốc tế.
    Landskampen mellom Norge og Sverige ble vunnet av Norge.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa