Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlænd.ˌskeɪ.pɜː/

Danh từ

sửa

landscaper /ˈlænd.ˌskeɪ.pɜː/

  1. Người xây dựng vườn hoacông viên.

Tham khảo

sửa