Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlænd.ˌhoʊl.dɜː/

Danh từ sửa

landholder /ˈlænd.ˌhoʊl.dɜː/

  1. Người chiếm hữu đất đai, địa chủ; người cho thuê đất.

Tham khảo sửa