Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˈtɛn.jɜː/

Danh từ sửa

land reform and tenure / ˈtɛn.jɜː/

  1. (Kinh tế học) Bảo hộcải cách ruộng đất.

Tham khảo sửa