Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlæmp.ˌlɑɪt/

Danh từ sửa

lamplight /ˈlæmp.ˌlɑɪt/

  1. Ánh sáng đèn, ánh sáng nhân tạo.

Tham khảo sửa